Krona Thụy Điển sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SEK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
688,39 cny

kr1,000 SEK = ¥0,6884 CNY

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Chinese Yuan RMB
1 SEK0.68839 CNY
5 SEK3.44195 CNY
10 SEK6.88390 CNY
20 SEK13.76780 CNY
50 SEK34.41950 CNY
100 SEK68.83900 CNY
250 SEK172.09750 CNY
500 SEK344.19500 CNY
1000 SEK688.39000 CNY
2000 SEK1,376.78000 CNY
5000 SEK3,441.95000 CNY
10000 SEK6,883.90000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krona Thụy Điển
1 CNY1.45266 SEK
5 CNY7.26330 SEK
10 CNY14.52660 SEK
20 CNY29.05320 SEK
50 CNY72.63300 SEK
100 CNY145.26600 SEK
250 CNY363.16500 SEK
500 CNY726.33000 SEK
1000 CNY1,452.66000 SEK
2000 CNY2,905.32000 SEK
5000 CNY7,263.30000 SEK
10000 CNY14,526.60000 SEK