Yên Nhật sang Lari Gruzia

Đổi tiền JPY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

¥1,000 JPY = ₾0,01874 GEL

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi JPY sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia
100 JPY1.87443 GEL
1,000 JPY18.74430 GEL
1,500 JPY28.11645 GEL
2,000 JPY37.48860 GEL
3,000 JPY56.23290 GEL
5,000 JPY93.72150 GEL
5,400 JPY101.21922 GEL
10,000 JPY187.44300 GEL
15,000 JPY281.16450 GEL
20,000 JPY374.88600 GEL
25,000 JPY468.60750 GEL
30,000 JPY562.32900 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật
1 GEL53.34950 JPY
5 GEL266.74750 JPY
10 GEL533.49500 JPY
20 GEL1,066.99000 JPY
50 GEL2,667.47500 JPY
100 GEL5,334.95000 JPY
250 GEL13,337.37500 JPY
500 GEL26,674.75000 JPY
1,000 GEL53,349.50000 JPY
2,000 GEL106,699.00000 JPY
5,000 GEL266,747.50000 JPY
10,000 GEL533,495.00000 JPY