Yên Nhật sang Lari Gruzia

Đổi tiền JPY sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
176,30 gel

¥1,000 JPY = ₾0,01763 GEL

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lari Gruzia
100 JPY1.76300 GEL
1000 JPY17.63000 GEL
1500 JPY26.44500 GEL
2000 JPY35.26000 GEL
3000 JPY52.89000 GEL
5000 JPY88.15000 GEL
5400 JPY95.20200 GEL
10000 JPY176.30000 GEL
15000 JPY264.45000 GEL
20000 JPY352.60000 GEL
25000 JPY440.75000 GEL
30000 JPY528.90000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Yên Nhật
1 GEL56.72130 JPY
5 GEL283.60650 JPY
10 GEL567.21300 JPY
20 GEL1,134.42600 JPY
50 GEL2,836.06500 JPY
100 GEL5,672.13000 JPY
250 GEL14,180.32500 JPY
500 GEL28,360.65000 JPY
1000 GEL56,721.30000 JPY
2000 GEL113,442.60000 JPY
5000 GEL283,606.50000 JPY
10000 GEL567,213.00000 JPY