Forint Hungary sang Lari Gruzia
Đổi tiền HUF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HUF sang GEL
1 HUF = 0,00720 GEL
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lari Gruzia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lari Gruzia | |
---|---|
2,000 HUF | 14.39240 GEL |
5,000 HUF | 35.98100 GEL |
10,000 HUF | 71.96200 GEL |
15,000 HUF | 107.94300 GEL |
20,000 HUF | 143.92400 GEL |
30,000 HUF | 215.88600 GEL |
40,000 HUF | 287.84800 GEL |
50,000 HUF | 359.81000 GEL |
60,000 HUF | 431.77200 GEL |
100,000 HUF | 719.62000 GEL |
150,000 HUF | 1,079.43000 GEL |
200,000 HUF | 1,439.24000 GEL |
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Forint Hungary | |
---|---|
1 GEL | 138.96200 HUF |
5 GEL | 694.81000 HUF |
10 GEL | 1,389.62000 HUF |
20 GEL | 2,779.24000 HUF |
50 GEL | 6,948.10000 HUF |
100 GEL | 13,896.20000 HUF |
250 GEL | 34,740.50000 HUF |
500 GEL | 69,481.00000 HUF |
1,000 GEL | 138,962.00000 HUF |
2,000 GEL | 277,924.00000 HUF |
5,000 GEL | 694,810.00000 HUF |
10,000 GEL | 1,389,620.00000 HUF |