Yên Nhật sang Đô-la Barbados

Đổi tiền JPY sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
124,47 bbd

¥1,000 JPY = Bds$0,01245 BBD

Mid-market exchange rate at 18:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Barbados
100 JPY1.24467 BBD
1000 JPY12.44670 BBD
1500 JPY18.67005 BBD
2000 JPY24.89340 BBD
3000 JPY37.34010 BBD
5000 JPY62.23350 BBD
5400 JPY67.21218 BBD
10000 JPY124.46700 BBD
15000 JPY186.70050 BBD
20000 JPY248.93400 BBD
25000 JPY311.16750 BBD
30000 JPY373.40100 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Yên Nhật
1 BBD80.34250 JPY
5 BBD401.71250 JPY
10 BBD803.42500 JPY
20 BBD1,606.85000 JPY
50 BBD4,017.12500 JPY
100 BBD8,034.25000 JPY
250 BBD20,085.62500 JPY
500 BBD40,171.25000 JPY
1000 BBD80,342.50000 JPY
2000 BBD160,685.00000 JPY
5000 BBD401,712.50000 JPY
10000 BBD803,425.00000 JPY