Yên Nhật sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền JPY sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.017.840,00 idr

¥1,000 JPY = Rp101,8 IDR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupiah Indonesia
100 JPY10,178.40000 IDR
1000 JPY101,784.00000 IDR
1500 JPY152,676.00000 IDR
2000 JPY203,568.00000 IDR
3000 JPY305,352.00000 IDR
5000 JPY508,920.00000 IDR
5400 JPY549,633.60000 IDR
10000 JPY1,017,840.00000 IDR
15000 JPY1,526,760.00000 IDR
20000 JPY2,035,680.00000 IDR
25000 JPY2,544,600.00000 IDR
30000 JPY3,053,520.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Yên Nhật
1 IDR0.00982 JPY
5 IDR0.04912 JPY
10 IDR0.09825 JPY
20 IDR0.19649 JPY
50 IDR0.49124 JPY
100 IDR0.98247 JPY
250 IDR2.45618 JPY
500 IDR4.91237 JPY
1000 IDR9.82473 JPY
2000 IDR19.64946 JPY
5000 IDR49.12365 JPY
10000 IDR98.24730 JPY