Yên Nhật sang Lev Bungari

Đổi tiền JPY sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
113,86 bgn

¥1,000 JPY = лв0,01139 BGN

Mid-market exchange rate at 19:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lev Bungari
100 JPY1.13864 BGN
1000 JPY11.38640 BGN
1500 JPY17.07960 BGN
2000 JPY22.77280 BGN
3000 JPY34.15920 BGN
5000 JPY56.93200 BGN
5400 JPY61.48656 BGN
10000 JPY113.86400 BGN
15000 JPY170.79600 BGN
20000 JPY227.72800 BGN
25000 JPY284.66000 BGN
30000 JPY341.59200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Yên Nhật
1 BGN87.82430 JPY
5 BGN439.12150 JPY
10 BGN878.24300 JPY
20 BGN1,756.48600 JPY
50 BGN4,391.21500 JPY
100 BGN8,782.43000 JPY
250 BGN21,956.07500 JPY
500 BGN43,912.15000 JPY
1000 BGN87,824.30000 JPY
2000 BGN175,648.60000 JPY
5000 BGN439,121.50000 JPY
10000 BGN878,243.00000 JPY