Đô-la Singapore sang Lev Bungari

Đổi tiền SGD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
1.347,68 bgn

S$1,000 SGD = лв1,348 BGN

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lev Bungari
1 SGD1.34768 BGN
5 SGD6.73840 BGN
10 SGD13.47680 BGN
20 SGD26.95360 BGN
50 SGD67.38400 BGN
100 SGD134.76800 BGN
250 SGD336.92000 BGN
500 SGD673.84000 BGN
1000 SGD1,347.68000 BGN
2000 SGD2,695.36000 BGN
5000 SGD6,738.40000 BGN
10000 SGD13,476.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Singapore
1 BGN0.74202 SGD
5 BGN3.71008 SGD
10 BGN7.42016 SGD
20 BGN14.84032 SGD
50 BGN37.10080 SGD
100 BGN74.20160 SGD
250 BGN185.50400 SGD
500 BGN371.00800 SGD
1000 BGN742.01600 SGD
2000 BGN1,484.03200 SGD
5000 BGN3,710.08000 SGD
10000 BGN7,420.16000 SGD