Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

Đổi tiền SEK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
173,14 bgn

kr1,000 SEK = лв0,1731 BGN

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lev Bungari
1 SEK0.17314 BGN
5 SEK0.86569 BGN
10 SEK1.73137 BGN
20 SEK3.46274 BGN
50 SEK8.65685 BGN
100 SEK17.31370 BGN
250 SEK43.28425 BGN
500 SEK86.56850 BGN
1000 SEK173.13700 BGN
2000 SEK346.27400 BGN
5000 SEK865.68500 BGN
10000 SEK1,731.37000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Thụy Điển
1 BGN5.77576 SEK
5 BGN28.87880 SEK
10 BGN57.75760 SEK
20 BGN115.51520 SEK
50 BGN288.78800 SEK
100 BGN577.57600 SEK
250 BGN1,443.94000 SEK
500 BGN2,887.88000 SEK
1000 BGN5,775.76000 SEK
2000 BGN11,551.52000 SEK
5000 BGN28,878.80000 SEK
10000 BGN57,757.60000 SEK