Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lev Bungari

Đổi tiền CNY sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
251,94 bgn

¥1,000 CNY = лв0,2519 BGN

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lev Bungari
1 CNY0.25194 BGN
5 CNY1.25970 BGN
10 CNY2.51939 BGN
20 CNY5.03878 BGN
50 CNY12.59695 BGN
100 CNY25.19390 BGN
250 CNY62.98475 BGN
500 CNY125.96950 BGN
1000 CNY251.93900 BGN
2000 CNY503.87800 BGN
5000 CNY1,259.69500 BGN
10000 CNY2,519.39000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Chinese Yuan RMB
1 BGN3.96922 CNY
5 BGN19.84610 CNY
10 BGN39.69220 CNY
20 BGN79.38440 CNY
50 BGN198.46100 CNY
100 BGN396.92200 CNY
250 BGN992.30500 CNY
500 BGN1,984.61000 CNY
1000 BGN3,969.22000 CNY
2000 BGN7,938.44000 CNY
5000 BGN19,846.10000 CNY
10000 BGN39,692.20000 CNY