Đổi tiền NOK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Na Uy sang Đô-la Canada

1.000 nok
128,26 cad

kr1,000 NOK = C$0,1283 CAD

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12826 CAD
5 NOK0.64130 CAD
10 NOK1.28260 CAD
20 NOK2.56520 CAD
50 NOK6.41300 CAD
100 NOK12.82600 CAD
250 NOK32.06500 CAD
500 NOK64.13000 CAD
1000 NOK128.26000 CAD
2000 NOK256.52000 CAD
5000 NOK641.30000 CAD
10000 NOK1,282.60000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD7.79668 NOK
5 CAD38.98340 NOK
10 CAD77.96680 NOK
20 CAD155.93360 NOK
50 CAD389.83400 NOK
100 CAD779.66800 NOK
250 CAD1,949.17000 NOK
500 CAD3,898.34000 NOK
1000 CAD7,796.68000 NOK
2000 CAD15,593.36000 NOK
5000 CAD38,983.40000 NOK
10000 CAD77,966.80000 NOK