Đổi tiền GBP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ

1.000 gbp
105.627 inr

£1,000 GBP = ₹105,6 INR

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Ấn Độ
1 GBP105.62700 INR
5 GBP528.13500 INR
10 GBP1,056.27000 INR
20 GBP2,112.54000 INR
50 GBP5,281.35000 INR
100 GBP10,562.70000 INR
250 GBP26,406.75000 INR
500 GBP52,813.50000 INR
1000 GBP105,627.00000 INR
2000 GBP211,254.00000 INR
5000 GBP528,135.00000 INR
10000 GBP1,056,270.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Anh
1 INR0.00947 GBP
5 INR0.04734 GBP
10 INR0.09467 GBP
20 INR0.18935 GBP
50 INR0.47337 GBP
100 INR0.94673 GBP
250 INR2.36683 GBP
300 INR2.84019 GBP
500 INR4.73365 GBP
600 INR5.68038 GBP
1000 INR9.46730 GBP
2000 INR18.93460 GBP
5000 INR47.33650 GBP
10000 INR94.67300 GBP
25000 INR236.68250 GBP
50000 INR473.36500 GBP
100000 INR946.73000 GBP
1000000 INR9,467.30000 GBP
1000000000 INR9,467,300.00000 GBP