Đổi tiền AUD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc

1 aud
930 krw

A$1.000 AUD = ₩929.8 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD929.81600 KRW
5 AUD4649.08000 KRW
10 AUD9298.16000 KRW
20 AUD18596.32000 KRW
50 AUD46490.80000 KRW
100 AUD92981.60000 KRW
250 AUD232454.00000 KRW
500 AUD464908.00000 KRW
1000 AUD929816.00000 KRW
2000 AUD1859632.00000 KRW
5000 AUD4649080.00000 KRW
10000 AUD9298160.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1 KRW0.00108 AUD
5 KRW0.00538 AUD
10 KRW0.01075 AUD
20 KRW0.02151 AUD
50 KRW0.05377 AUD
100 KRW0.10755 AUD
250 KRW0.26887 AUD
500 KRW0.53774 AUD
1000 KRW1.07548 AUD
2000 KRW2.15096 AUD
5000 KRW5.37740 AUD
10000 KRW10.75480 AUD
20000 KRW21.50960 AUD
30000 KRW32.26440 AUD
40000 KRW43.01920 AUD
50000 KRW53.77400 AUD