40.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền KRW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

40.000 krw
42,92 aud

₩1,000 KRW = A$0,001073 AUD

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1 KRW0.00107 AUD
5 KRW0.00536 AUD
10 KRW0.01073 AUD
20 KRW0.02146 AUD
50 KRW0.05365 AUD
100 KRW0.10729 AUD
250 KRW0.26823 AUD
500 KRW0.53646 AUD
1000 KRW1.07292 AUD
2000 KRW2.14584 AUD
5000 KRW5.36460 AUD
10000 KRW10.72920 AUD
20000 KRW21.45840 AUD
30000 KRW32.18760 AUD
40000 KRW42.91680 AUD
50000 KRW53.64600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD932.03600 KRW
5 AUD4,660.18000 KRW
10 AUD9,320.36000 KRW
20 AUD18,640.72000 KRW
50 AUD46,601.80000 KRW
100 AUD93,203.60000 KRW
250 AUD233,009.00000 KRW
500 AUD466,018.00000 KRW
1000 AUD932,036.00000 KRW
2000 AUD1,864,072.00000 KRW
5000 AUD4,660,180.00000 KRW
10000 AUD9,320,360.00000 KRW