20 Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền AUD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AUD sang KRW
1 AUD = 908,39300 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Úc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 AUD | 908.39300 KRW |
5 AUD | 4,541.96500 KRW |
10 AUD | 9,083.93000 KRW |
20 AUD | 18,167.86000 KRW |
50 AUD | 45,419.65000 KRW |
100 AUD | 90,839.30000 KRW |
250 AUD | 227,098.25000 KRW |
500 AUD | 454,196.50000 KRW |
1000 AUD | 908,393.00000 KRW |
2000 AUD | 1,816,786.00000 KRW |
5000 AUD | 4,541,965.00000 KRW |
10000 AUD | 9,083,930.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc | |
---|---|
1 KRW | 0.00110 AUD |
5 KRW | 0.00550 AUD |
10 KRW | 0.01101 AUD |
20 KRW | 0.02202 AUD |
50 KRW | 0.05504 AUD |
100 KRW | 0.11009 AUD |
250 KRW | 0.27521 AUD |
500 KRW | 0.55043 AUD |
1000 KRW | 1.10085 AUD |
2000 KRW | 2.20170 AUD |
5000 KRW | 5.50425 AUD |
10000 KRW | 11.00850 AUD |
20000 KRW | 22.01700 AUD |
30000 KRW | 33.02550 AUD |
40000 KRW | 44.03400 AUD |
50000 KRW | 55.04250 AUD |