1.900.000.000 Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = TL0,02482 TRY

Mid-market exchange rate at 02:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang TRY

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

TRY

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1000 KRW24.82350 TRY
2000 KRW49.64700 TRY
5000 KRW124.11750 TRY
10000 KRW248.23500 TRY
20000 KRW496.47000 TRY
30000 KRW744.70500 TRY
40000 KRW992.94000 TRY
50000 KRW1,241.17500 TRY
60000 KRW1,489.41000 TRY
45000000 KRW1,117,057.50000 TRY
75000000 KRW1,861,762.50000 TRY
78000000 KRW1,936,233.00000 TRY
100000000 KRW2,482,350.00000 TRY
330000000 KRW8,191,755.00000 TRY
500000000 KRW12,411,750.00000 TRY
1800000000 KRW44,682,300.00000 TRY
1900000000 KRW47,164,650.00000 TRY
10000000000 KRW248,235,000.00000 TRY
15200000000 KRW377,317,200.00000 TRY
36100000000 KRW896,128,350.00000 TRY
45600000000 KRW1,131,951,600.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY40.28440 KRW
5 TRY201.42200 KRW
10 TRY402.84400 KRW
20 TRY805.68800 KRW
50 TRY2,014.22000 KRW
100 TRY4,028.44000 KRW
250 TRY10,071.10000 KRW
500 TRY20,142.20000 KRW
1000 TRY40,284.40000 KRW
2000 TRY80,568.80000 KRW
5000 TRY201,422.00000 KRW
10000 TRY402,844.00000 KRW