100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TRY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

TL1,000 TRY = ₩37,46 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi TRY sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY37.45960 KRW
5 TRY187.29800 KRW
10 TRY374.59600 KRW
20 TRY749.19200 KRW
50 TRY1,872.98000 KRW
100 TRY3,745.96000 KRW
250 TRY9,364.90000 KRW
500 TRY18,729.80000 KRW
1,000 TRY37,459.60000 KRW
2,000 TRY74,919.20000 KRW
5,000 TRY187,298.00000 KRW
10,000 TRY374,596.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1,000 KRW26.69540 TRY
2,000 KRW53.39080 TRY
5,000 KRW133.47700 TRY
10,000 KRW266.95400 TRY
20,000 KRW533.90800 TRY
30,000 KRW800.86200 TRY
40,000 KRW1,067.81600 TRY
50,000 KRW1,334.77000 TRY
60,000 KRW1,601.72400 TRY
45,000,000 KRW1,201,293.00000 TRY
75,000,000 KRW2,002,155.00000 TRY
78,000,000 KRW2,082,241.20000 TRY
100,000,000 KRW2,669,540.00000 TRY
330,000,000 KRW8,809,482.00000 TRY
500,000,000 KRW13,347,700.00000 TRY
1,800,000,000 KRW48,051,720.00000 TRY
1,900,000,000 KRW50,721,260.00000 TRY
10,000,000,000 KRW266,954,000.00000 TRY
15,200,000,000 KRW405,770,080.00000 TRY
36,100,000,000 KRW963,703,940.00000 TRY
45,600,000,000 KRW1,217,310,240.00000 TRY