45.000.000 Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KRW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₴0,02902 UAH

Mid-market exchange rate at 15:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang UAH

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UAH

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina
1000 KRW29.02180 UAH
2000 KRW58.04360 UAH
5000 KRW145.10900 UAH
10000 KRW290.21800 UAH
20000 KRW580.43600 UAH
30000 KRW870.65400 UAH
40000 KRW1,160.87200 UAH
50000 KRW1,451.09000 UAH
60000 KRW1,741.30800 UAH
45000000 KRW1,305,981.00000 UAH
75000000 KRW2,176,635.00000 UAH
78000000 KRW2,263,700.40000 UAH
100000000 KRW2,902,180.00000 UAH
330000000 KRW9,577,194.00000 UAH
500000000 KRW14,510,900.00000 UAH
1800000000 KRW52,239,240.00000 UAH
1900000000 KRW55,141,420.00000 UAH
10000000000 KRW290,218,000.00000 UAH
15200000000 KRW441,131,360.00000 UAH
36100000000 KRW1,047,686,980.00000 UAH
45600000000 KRW1,323,394,080.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc
1 UAH34.45690 KRW
5 UAH172.28450 KRW
10 UAH344.56900 KRW
20 UAH689.13800 KRW
50 UAH1,722.84500 KRW
100 UAH3,445.69000 KRW
250 UAH8,614.22500 KRW
500 UAH17,228.45000 KRW
1000 UAH34,456.90000 KRW
2000 UAH68,913.80000 KRW
5000 UAH172,284.50000 KRW
10000 UAH344,569.00000 KRW