Đổi tiền UAH sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Hryvnia Ukraina sang Won Hàn Quốc

10 uah
344 krw

₴1,000 UAH = ₩34,36 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc
1 UAH34.35720 KRW
5 UAH171.78600 KRW
10 UAH343.57200 KRW
20 UAH687.14400 KRW
50 UAH1,717.86000 KRW
100 UAH3,435.72000 KRW
250 UAH8,589.30000 KRW
500 UAH17,178.60000 KRW
1000 UAH34,357.20000 KRW
2000 UAH68,714.40000 KRW
5000 UAH171,786.00000 KRW
10000 UAH343,572.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina
1 KRW0.02911 UAH
5 KRW0.14553 UAH
10 KRW0.29106 UAH
20 KRW0.58212 UAH
50 KRW1.45530 UAH
100 KRW2.91060 UAH
250 KRW7.27650 UAH
500 KRW14.55300 UAH
1000 KRW29.10600 UAH
2000 KRW58.21200 UAH
5000 KRW145.53000 UAH
10000 KRW291.06000 UAH
20000 KRW582.12000 UAH
30000 KRW873.18000 UAH
40000 KRW1,164.24000 UAH
50000 KRW1,455.30000 UAH