Hryvnia Ukraina sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền UAH sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₴1,000 UAH = ₹2,099 INR

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi UAH sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Ấn Độ
1 UAH2.09871 INR
5 UAH10.49355 INR
10 UAH20.98710 INR
20 UAH41.97420 INR
50 UAH104.93550 INR
100 UAH209.87100 INR
250 UAH524.67750 INR
500 UAH1,049.35500 INR
1,000 UAH2,098.71000 INR
2,000 UAH4,197.42000 INR
5,000 UAH10,493.55000 INR
10,000 UAH20,987.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Hryvnia Ukraina
1 INR0.47648 UAH
5 INR2.38242 UAH
10 INR4.76484 UAH
20 INR9.52968 UAH
50 INR23.82420 UAH
100 INR47.64840 UAH
250 INR119.12100 UAH
300 INR142.94520 UAH
500 INR238.24200 UAH
600 INR285.89040 UAH
1,000 INR476.48400 UAH
2,000 INR952.96800 UAH
5,000 INR2,382.42000 UAH
10,000 INR4,764.84000 UAH
25,000 INR11,912.10000 UAH
50,000 INR23,824.20000 UAH
100,000 INR47,648.40000 UAH
1,000,000 INR476,484.00000 UAH
1,000,000,000 INR476,484,000.00000 UAH