Đổi tiền NOK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

10 nok
78,51 inr

kr1,000 NOK = ₹7,851 INR

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.85113 INR
5 NOK39.25565 INR
10 NOK78.51130 INR
20 NOK157.02260 INR
50 NOK392.55650 INR
100 NOK785.11300 INR
250 NOK1,962.78250 INR
500 NOK3,925.56500 INR
1000 NOK7,851.13000 INR
2000 NOK15,702.26000 INR
5000 NOK39,255.65000 INR
10000 NOK78,511.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.12737 NOK
5 INR0.63685 NOK
10 INR1.27370 NOK
20 INR2.54740 NOK
50 INR6.36850 NOK
100 INR12.73700 NOK
250 INR31.84250 NOK
300 INR38.21100 NOK
500 INR63.68500 NOK
600 INR76.42200 NOK
1000 INR127.37000 NOK
2000 INR254.74000 NOK
5000 INR636.85000 NOK
10000 INR1,273.70000 NOK
25000 INR3,184.25000 NOK
50000 INR6,368.50000 NOK
100000 INR12,737.00000 NOK
1000000 INR127,370.00000 NOK
1000000000 INR127,370,000.00000 NOK