1 tỷ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

Đổi tiền INR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000.000 inr
127.693.000 nok

₹1,000 INR = kr0,1277 NOK

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.12769 NOK
5 INR0.63847 NOK
10 INR1.27693 NOK
20 INR2.55386 NOK
50 INR6.38465 NOK
100 INR12.76930 NOK
250 INR31.92325 NOK
300 INR38.30790 NOK
500 INR63.84650 NOK
600 INR76.61580 NOK
1000 INR127.69300 NOK
2000 INR255.38600 NOK
5000 INR638.46500 NOK
10000 INR1,276.93000 NOK
25000 INR3,192.32500 NOK
50000 INR6,384.65000 NOK
100000 INR12,769.30000 NOK
1000000 INR127,693.00000 NOK
1000000000 INR127,693,000.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.83129 INR
5 NOK39.15645 INR
10 NOK78.31290 INR
20 NOK156.62580 INR
50 NOK391.56450 INR
100 NOK783.12900 INR
250 NOK1,957.82250 INR
500 NOK3,915.64500 INR
1000 NOK7,831.29000 INR
2000 NOK15,662.58000 INR
5000 NOK39,156.45000 INR
10000 NOK78,312.90000 INR