10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

Đổi tiền INR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = kr0,1336 NOK

Mid-market exchange rate at 15:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang NOK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NOK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.13361 NOK
5 INR0.66804 NOK
10 INR1.33607 NOK
20 INR2.67214 NOK
50 INR6.68035 NOK
100 INR13.36070 NOK
250 INR33.40175 NOK
300 INR40.08210 NOK
500 INR66.80350 NOK
600 INR80.16420 NOK
1000 INR133.60700 NOK
2000 INR267.21400 NOK
5000 INR668.03500 NOK
10000 INR1,336.07000 NOK
25000 INR3,340.17500 NOK
50000 INR6,680.35000 NOK
100000 INR13,360.70000 NOK
1000000 INR133,607.00000 NOK
1000000000 INR133,607,000.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.48462 INR
5 NOK37.42310 INR
10 NOK74.84620 INR
20 NOK149.69240 INR
50 NOK374.23100 INR
100 NOK748.46200 INR
250 NOK1,871.15500 INR
500 NOK3,742.31000 INR
1000 NOK7,484.62000 INR
2000 NOK14,969.24000 INR
5000 NOK37,423.10000 INR
10000 NOK74,846.20000 INR