60.000 Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền AUD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

A$1,000 AUD = ₩908,5 KRW

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi AUD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD908.51200 KRW
5 AUD4,542.56000 KRW
10 AUD9,085.12000 KRW
20 AUD18,170.24000 KRW
50 AUD45,425.60000 KRW
100 AUD90,851.20000 KRW
250 AUD227,128.00000 KRW
500 AUD454,256.00000 KRW
1,000 AUD908,512.00000 KRW
2,000 AUD1,817,024.00000 KRW
5,000 AUD4,542,560.00000 KRW
10,000 AUD9,085,120.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1,000 KRW1.10070 AUD
2,000 KRW2.20140 AUD
5,000 KRW5.50350 AUD
10,000 KRW11.00700 AUD
20,000 KRW22.01400 AUD
30,000 KRW33.02100 AUD
40,000 KRW44.02800 AUD
50,000 KRW55.03500 AUD
60,000 KRW66.04200 AUD
45,000,000 KRW49,531.50000 AUD
75,000,000 KRW82,552.50000 AUD
78,000,000 KRW85,854.60000 AUD
100,000,000 KRW110,070.00000 AUD
330,000,000 KRW363,231.00000 AUD
500,000,000 KRW550,350.00000 AUD
1,800,000,000 KRW1,981,260.00000 AUD
1,900,000,000 KRW2,091,330.00000 AUD
10,000,000,000 KRW11,007,000.00000 AUD
15,200,000,000 KRW16,730,640.00000 AUD
36,100,000,000 KRW39,735,270.00000 AUD
45,600,000,000 KRW50,191,920.00000 AUD