40.000 Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NOK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 NOK = ₩125,8 KRW

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi NOK sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Hàn Quốc
1 NOK125.76400 KRW
5 NOK628.82000 KRW
10 NOK1,257.64000 KRW
20 NOK2,515.28000 KRW
50 NOK6,288.20000 KRW
100 NOK12,576.40000 KRW
250 NOK31,441.00000 KRW
500 NOK62,882.00000 KRW
1000 NOK125,764.00000 KRW
2000 NOK251,528.00000 KRW
5000 NOK628,820.00000 KRW
10000 NOK1,257,640.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Na Uy
1 KRW0.00795 NOK
5 KRW0.03976 NOK
10 KRW0.07951 NOK
20 KRW0.15903 NOK
50 KRW0.39757 NOK
100 KRW0.79514 NOK
250 KRW1.98784 NOK
500 KRW3.97569 NOK
1000 KRW7.95138 NOK
2000 KRW15.90276 NOK
5000 KRW39.75690 NOK
10000 KRW79.51380 NOK
20000 KRW159.02760 NOK
30000 KRW238.54140 NOK
40000 KRW318.05520 NOK
50000 KRW397.56900 NOK