50 Krone Na Uy sang Lev Bungari

Đổi tiền NOK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
8,17 bgn

kr1,000 NOK = лв0,1635 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lev Bungari
1 NOK0.16346 BGN
5 NOK0.81728 BGN
10 NOK1.63455 BGN
20 NOK3.26910 BGN
50 NOK8.17275 BGN
100 NOK16.34550 BGN
250 NOK40.86375 BGN
500 NOK81.72750 BGN
1000 NOK163.45500 BGN
2000 NOK326.91000 BGN
5000 NOK817.27500 BGN
10000 NOK1,634.55000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krone Na Uy
1 BGN6.11788 NOK
5 BGN30.58940 NOK
10 BGN61.17880 NOK
20 BGN122.35760 NOK
50 BGN305.89400 NOK
100 BGN611.78800 NOK
250 BGN1,529.47000 NOK
500 BGN3,058.94000 NOK
1000 BGN6,117.88000 NOK
2000 BGN12,235.76000 NOK
5000 BGN30,589.40000 NOK
10000 BGN61,178.80000 NOK