5 Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền GMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi GMD sang KRW
1 GMD = 20,55790 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dalasi Gambia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 GMD | 20.55790 KRW |
5 GMD | 102.78950 KRW |
10 GMD | 205.57900 KRW |
20 GMD | 411.15800 KRW |
50 GMD | 1,027.89500 KRW |
100 GMD | 2,055.79000 KRW |
250 GMD | 5,139.47500 KRW |
500 GMD | 10,278.95000 KRW |
1000 GMD | 20,557.90000 KRW |
2000 GMD | 41,115.80000 KRW |
5000 GMD | 102,789.50000 KRW |
10000 GMD | 205,579.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia | |
---|---|
1 KRW | 0.04864 GMD |
5 KRW | 0.24322 GMD |
10 KRW | 0.48643 GMD |
20 KRW | 0.97286 GMD |
50 KRW | 2.43216 GMD |
100 KRW | 4.86432 GMD |
250 KRW | 12.16080 GMD |
500 KRW | 24.32160 GMD |
1000 KRW | 48.64320 GMD |
2000 KRW | 97.28640 GMD |
5000 KRW | 243.21600 GMD |
10000 KRW | 486.43200 GMD |
20000 KRW | 972.86400 GMD |
30000 KRW | 1,459.29600 GMD |
40000 KRW | 1,945.72800 GMD |
50000 KRW | 2,432.16000 GMD |