Dalasi Gambia sang Rúp Nga

Đổi tiền GMD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
1.294,37 rub

D1,000 GMD = руб1,294 RUB

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Rúp Nga
1 GMD1.29437 RUB
5 GMD6.47185 RUB
10 GMD12.94370 RUB
20 GMD25.88740 RUB
50 GMD64.71850 RUB
100 GMD129.43700 RUB
250 GMD323.59250 RUB
500 GMD647.18500 RUB
1000 GMD1,294.37000 RUB
2000 GMD2,588.74000 RUB
5000 GMD6,471.85000 RUB
10000 GMD12,943.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dalasi Gambia
1 RUB0.77258 GMD
5 RUB3.86289 GMD
10 RUB7.72577 GMD
20 RUB15.45154 GMD
50 RUB38.62885 GMD
100 RUB77.25770 GMD
250 RUB193.14425 GMD
500 RUB386.28850 GMD
1000 RUB772.57700 GMD
2000 RUB1,545.15400 GMD
5000 RUB3,862.88500 GMD
10000 RUB7,725.77000 GMD