Yên Nhật sang Rúp Nga

Đổi tiền JPY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
5.442,35 rub

¥1,000 JPY = руб0,5442 RUB

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY54.42350 RUB
1000 JPY544.23500 RUB
1500 JPY816.35250 RUB
2000 JPY1,088.47000 RUB
3000 JPY1,632.70500 RUB
5000 JPY2,721.17500 RUB
5400 JPY2,938.86900 RUB
10000 JPY5,442.35000 RUB
15000 JPY8,163.52500 RUB
20000 JPY10,884.70000 RUB
25000 JPY13,605.87500 RUB
30000 JPY16,327.05000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.83744 JPY
5 RUB9.18720 JPY
10 RUB18.37440 JPY
20 RUB36.74880 JPY
50 RUB91.87200 JPY
100 RUB183.74400 JPY
250 RUB459.36000 JPY
500 RUB918.72000 JPY
1000 RUB1,837.44000 JPY
2000 RUB3,674.88000 JPY
5000 RUB9,187.20000 JPY
10000 RUB18,374.40000 JPY