Đổi tiền KRW sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia | |
---|---|
1 KRW | 0.04895 GMD |
5 KRW | 0.24473 GMD |
10 KRW | 0.48947 GMD |
20 KRW | 0.97893 GMD |
50 KRW | 2.44734 GMD |
100 KRW | 4.89467 GMD |
250 KRW | 12.23668 GMD |
500 KRW | 24.47335 GMD |
1000 KRW | 48.94670 GMD |
2000 KRW | 97.89340 GMD |
5000 KRW | 244.73350 GMD |
10000 KRW | 489.46700 GMD |
20000 KRW | 978.93400 GMD |
30000 KRW | 1,468.40100 GMD |
40000 KRW | 1,957.86800 GMD |
50000 KRW | 2,447.33500 GMD |
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 GMD | 20.43040 KRW |
5 GMD | 102.15200 KRW |
10 GMD | 204.30400 KRW |
20 GMD | 408.60800 KRW |
50 GMD | 1,021.52000 KRW |
100 GMD | 2,043.04000 KRW |
250 GMD | 5,107.60000 KRW |
500 GMD | 10,215.20000 KRW |
1000 GMD | 20,430.40000 KRW |
2000 GMD | 40,860.80000 KRW |
5000 GMD | 102,152.00000 KRW |
10000 GMD | 204,304.00000 KRW |