2.000 Krona Thụy Điển sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền SEK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 SEK = ₩131,3 KRW

Mid-market exchange rate at 18:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi SEK sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Won Hàn Quốc
1 SEK131.25900 KRW
5 SEK656.29500 KRW
10 SEK1,312.59000 KRW
20 SEK2,625.18000 KRW
50 SEK6,562.95000 KRW
100 SEK13,125.90000 KRW
250 SEK32,814.75000 KRW
500 SEK65,629.50000 KRW
1000 SEK131,259.00000 KRW
2000 SEK262,518.00000 KRW
5000 SEK656,295.00000 KRW
10000 SEK1,312,590.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krona Thụy Điển
1 KRW0.00762 SEK
5 KRW0.03809 SEK
10 KRW0.07619 SEK
20 KRW0.15237 SEK
50 KRW0.38093 SEK
100 KRW0.76185 SEK
250 KRW1.90463 SEK
500 KRW3.80927 SEK
1000 KRW7.61853 SEK
2000 KRW15.23706 SEK
5000 KRW38.09265 SEK
10000 KRW76.18530 SEK
20000 KRW152.37060 SEK
30000 KRW228.55590 SEK
40000 KRW304.74120 SEK
50000 KRW380.92650 SEK