60.000 Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RWF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

R₣1,000 RWF = ₩1,036 KRW

Mid-market exchange rate at 23:41

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi RWF sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.03587 KRW
5 RWF5.17935 KRW
10 RWF10.35870 KRW
20 RWF20.71740 KRW
50 RWF51.79350 KRW
100 RWF103.58700 KRW
250 RWF258.96750 KRW
500 RWF517.93500 KRW
1,000 RWF1,035.87000 KRW
2,000 RWF2,071.74000 KRW
5,000 RWF5,179.35000 KRW
10,000 RWF10,358.70000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1,000 KRW965.37200 RWF
2,000 KRW1,930.74400 RWF
5,000 KRW4,826.86000 RWF
10,000 KRW9,653.72000 RWF
20,000 KRW19,307.44000 RWF
30,000 KRW28,961.16000 RWF
40,000 KRW38,614.88000 RWF
50,000 KRW48,268.60000 RWF
60,000 KRW57,922.32000 RWF
45,000,000 KRW43,441,740.00000 RWF
75,000,000 KRW72,402,900.00000 RWF
78,000,000 KRW75,299,016.00000 RWF
100,000,000 KRW96,537,200.00000 RWF
330,000,000 KRW318,572,760.00000 RWF
500,000,000 KRW482,686,000.00000 RWF
1,800,000,000 KRW1,737,669,600.00000 RWF
1,900,000,000 KRW1,834,206,800.00000 RWF
10,000,000,000 KRW9,653,720,000.00000 RWF
15,200,000,000 KRW14,673,654,400.00000 RWF
36,100,000,000 KRW34,849,929,200.00000 RWF
45,600,000,000 KRW44,020,963,200.00000 RWF