500.000.000 Won Hàn Quốc sang Franc Rwanda

Đổi tiền KRW sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = R₣0,9611 RWF

Mid-market exchange rate at 00:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang RWF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

RWF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1000 KRW961.06400 RWF
2000 KRW1,922.12800 RWF
5000 KRW4,805.32000 RWF
10000 KRW9,610.64000 RWF
20000 KRW19,221.28000 RWF
30000 KRW28,831.92000 RWF
40000 KRW38,442.56000 RWF
50000 KRW48,053.20000 RWF
60000 KRW57,663.84000 RWF
45000000 KRW43,247,880.00000 RWF
75000000 KRW72,079,800.00000 RWF
78000000 KRW74,962,992.00000 RWF
100000000 KRW96,106,400.00000 RWF
330000000 KRW317,151,120.00000 RWF
500000000 KRW480,532,000.00000 RWF
1800000000 KRW1,729,915,200.00000 RWF
1900000000 KRW1,826,021,600.00000 RWF
10000000000 KRW9,610,640,000.00000 RWF
15200000000 KRW14,608,172,800.00000 RWF
36100000000 KRW34,694,410,400.00000 RWF
45600000000 KRW43,824,518,400.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.04051 KRW
5 RWF5.20255 KRW
10 RWF10.40510 KRW
20 RWF20.81020 KRW
50 RWF52.02550 KRW
100 RWF104.05100 KRW
250 RWF260.12750 KRW
500 RWF520.25500 KRW
1000 RWF1,040.51000 KRW
2000 RWF2,081.02000 KRW
5000 RWF5,202.55000 KRW
10000 RWF10,405.10000 KRW