Rupee Ấn Độ sang Franc Rwanda

Đổi tiền INR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
156.971 rwf

₹1,000 INR = R₣15,70 RWF

Mid-market exchange rate at 21:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Rwanda
1 INR15.69710 RWF
5 INR78.48550 RWF
10 INR156.97100 RWF
20 INR313.94200 RWF
50 INR784.85500 RWF
100 INR1,569.71000 RWF
250 INR3,924.27500 RWF
300 INR4,709.13000 RWF
500 INR7,848.55000 RWF
600 INR9,418.26000 RWF
1000 INR15,697.10000 RWF
2000 INR31,394.20000 RWF
5000 INR78,485.50000 RWF
10000 INR156,971.00000 RWF
25000 INR392,427.50000 RWF
50000 INR784,855.00000 RWF
100000 INR1,569,710.00000 RWF
1000000 INR15,697,100.00000 RWF
1000000000 INR15,697,100,000.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Ấn Độ
1 RWF0.06371 INR
5 RWF0.31853 INR
10 RWF0.63706 INR
20 RWF1.27412 INR
50 RWF3.18531 INR
100 RWF6.37061 INR
250 RWF15.92653 INR
500 RWF31.85305 INR
1000 RWF63.70610 INR
2000 RWF127.41220 INR
5000 RWF318.53050 INR
10000 RWF637.06100 INR