Koruna Czech sang Franc Rwanda

Đổi tiền CZK sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
561.060 rwf

Kč1,000 CZK = R₣56,11 RWF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Rwanda
1 CZK56.10600 RWF
5 CZK280.53000 RWF
10 CZK561.06000 RWF
20 CZK1,122.12000 RWF
50 CZK2,805.30000 RWF
100 CZK5,610.60000 RWF
250 CZK14,026.50000 RWF
500 CZK28,053.00000 RWF
1000 CZK56,106.00000 RWF
2000 CZK112,212.00000 RWF
5000 CZK280,530.00000 RWF
10000 CZK561,060.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Koruna Cộng hòa Séc
1 RWF0.01782 CZK
5 RWF0.08912 CZK
10 RWF0.17823 CZK
20 RWF0.35647 CZK
50 RWF0.89117 CZK
100 RWF1.78234 CZK
250 RWF4.45585 CZK
500 RWF8.91170 CZK
1000 RWF17.82340 CZK
2000 RWF35.64680 CZK
5000 RWF89.11700 CZK
10000 RWF178.23400 CZK