Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KRW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = zł0,002803 PLN

Mid-market exchange rate at 06:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang PLN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

PLN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Zloty Ba Lan
1000 KRW2.80323 PLN
2000 KRW5.60646 PLN
5000 KRW14.01615 PLN
10000 KRW28.03230 PLN
20000 KRW56.06460 PLN
30000 KRW84.09690 PLN
40000 KRW112.12920 PLN
50000 KRW140.16150 PLN
60000 KRW168.19380 PLN
45000000 KRW126,145.35000 PLN
75000000 KRW210,242.25000 PLN
78000000 KRW218,651.94000 PLN
100000000 KRW280,323.00000 PLN
330000000 KRW925,065.90000 PLN
500000000 KRW1,401,615.00000 PLN
1800000000 KRW5,045,814.00000 PLN
1900000000 KRW5,326,137.00000 PLN
10000000000 KRW28,032,300.00000 PLN
15200000000 KRW42,609,096.00000 PLN
36100000000 KRW101,196,603.00000 PLN
45600000000 KRW127,827,288.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Won Hàn Quốc
1 PLN356.73100 KRW
5 PLN1,783.65500 KRW
10 PLN3,567.31000 KRW
20 PLN7,134.62000 KRW
50 PLN17,836.55000 KRW
100 PLN35,673.10000 KRW
250 PLN89,182.75000 KRW
500 PLN178,365.50000 KRW
1000 PLN356,731.00000 KRW
2000 PLN713,462.00000 KRW
5000 PLN1,783,655.00000 KRW
10000 PLN3,567,310.00000 KRW