20.000 Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KRW sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = zł0,002648 PLN

Mid-market exchange rate at 23:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang PLN

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

PLN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Zloty Ba Lan
1,000 KRW2.64844 PLN
2,000 KRW5.29688 PLN
5,000 KRW13.24220 PLN
10,000 KRW26.48440 PLN
20,000 KRW52.96880 PLN
30,000 KRW79.45320 PLN
40,000 KRW105.93760 PLN
50,000 KRW132.42200 PLN
60,000 KRW158.90640 PLN
45,000,000 KRW119,179.80000 PLN
75,000,000 KRW198,633.00000 PLN
78,000,000 KRW206,578.32000 PLN
100,000,000 KRW264,844.00000 PLN
330,000,000 KRW873,985.20000 PLN
500,000,000 KRW1,324,220.00000 PLN
1,800,000,000 KRW4,767,192.00000 PLN
1,900,000,000 KRW5,032,036.00000 PLN
10,000,000,000 KRW26,484,400.00000 PLN
15,200,000,000 KRW40,256,288.00000 PLN
36,100,000,000 KRW95,608,684.00000 PLN
45,600,000,000 KRW120,768,864.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Won Hàn Quốc
1 PLN377.58100 KRW
5 PLN1,887.90500 KRW
10 PLN3,775.81000 KRW
20 PLN7,551.62000 KRW
50 PLN18,879.05000 KRW
100 PLN37,758.10000 KRW
250 PLN94,395.25000 KRW
500 PLN188,790.50000 KRW
1,000 PLN377,581.00000 KRW
2,000 PLN755,162.00000 KRW
5,000 PLN1,887,905.00000 KRW
10,000 PLN3,775,810.00000 KRW