Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền KRW sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = SFr.0,0006309 CHF

Mid-market exchange rate at 06:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CHF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CHF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Thụy Sĩ
1000 KRW0.63094 CHF
2000 KRW1.26188 CHF
5000 KRW3.15471 CHF
10000 KRW6.30941 CHF
20000 KRW12.61882 CHF
30000 KRW18.92823 CHF
40000 KRW25.23764 CHF
50000 KRW31.54705 CHF
60000 KRW37.85646 CHF
45000000 KRW28,392.34500 CHF
75000000 KRW47,320.57500 CHF
78000000 KRW49,213.39800 CHF
100000000 KRW63,094.10000 CHF
330000000 KRW208,210.53000 CHF
500000000 KRW315,470.50000 CHF
1800000000 KRW1,135,693.80000 CHF
1900000000 KRW1,198,787.90000 CHF
10000000000 KRW6,309,410.00000 CHF
15200000000 KRW9,590,303.20000 CHF
36100000000 KRW22,776,970.10000 CHF
45600000000 KRW28,770,909.60000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Won Hàn Quốc
1 CHF1,584.93000 KRW
5 CHF7,924.65000 KRW
10 CHF15,849.30000 KRW
20 CHF31,698.60000 KRW
50 CHF79,246.50000 KRW
100 CHF158,493.00000 KRW
250 CHF396,232.50000 KRW
500 CHF792,465.00000 KRW
1000 CHF1,584,930.00000 KRW
2000 CHF3,169,860.00000 KRW
5000 CHF7,924,650.00000 KRW
10000 CHF15,849,300.00000 KRW