Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SEK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
84,93 chf

kr1,000 SEK = SFr.0,08493 CHF

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Thụy Sĩ
1 SEK0.08493 CHF
5 SEK0.42467 CHF
10 SEK0.84933 CHF
20 SEK1.69867 CHF
50 SEK4.24667 CHF
100 SEK8.49334 CHF
250 SEK21.23335 CHF
500 SEK42.46670 CHF
1000 SEK84.93340 CHF
2000 SEK169.86680 CHF
5000 SEK424.66700 CHF
10000 SEK849.33400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krona Thụy Điển
1 CHF11.77390 SEK
5 CHF58.86950 SEK
10 CHF117.73900 SEK
20 CHF235.47800 SEK
50 CHF588.69500 SEK
100 CHF1,177.39000 SEK
250 CHF2,943.47500 SEK
500 CHF5,886.95000 SEK
1000 CHF11,773.90000 SEK
2000 CHF23,547.80000 SEK
5000 CHF58,869.50000 SEK
10000 CHF117,739.00000 SEK