Leu Romania sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RON sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
192,59 chf

L1,000 RON = SFr.0,1926 CHF

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Thụy Sĩ
1 RON0.19259 CHF
5 RON0.96297 CHF
10 RON1.92594 CHF
20 RON3.85188 CHF
50 RON9.62970 CHF
100 RON19.25940 CHF
250 RON48.14850 CHF
500 RON96.29700 CHF
1000 RON192.59400 CHF
2000 RON385.18800 CHF
5000 RON962.97000 CHF
10000 RON1,925.94000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Leu Romania
1 CHF5.19228 RON
5 CHF25.96140 RON
10 CHF51.92280 RON
20 CHF103.84560 RON
50 CHF259.61400 RON
100 CHF519.22800 RON
250 CHF1,298.07000 RON
500 CHF2,596.14000 RON
1000 CHF5,192.28000 RON
2000 CHF10,384.56000 RON
5000 CHF25,961.40000 RON
10000 CHF51,922.80000 RON