100 Leu Romania sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền RON sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ron
19,35 chf

L1,000 RON = SFr.0,1935 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Thụy Sĩ
1 RON0.19347 CHF
5 RON0.96733 CHF
10 RON1.93466 CHF
20 RON3.86932 CHF
50 RON9.67330 CHF
100 RON19.34660 CHF
250 RON48.36650 CHF
500 RON96.73300 CHF
1000 RON193.46600 CHF
2000 RON386.93200 CHF
5000 RON967.33000 CHF
10000 RON1,934.66000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Leu Romania
1 CHF5.16886 RON
5 CHF25.84430 RON
10 CHF51.68860 RON
20 CHF103.37720 RON
50 CHF258.44300 RON
100 CHF516.88600 RON
250 CHF1,292.21500 RON
500 CHF2,584.43000 RON
1000 CHF5,168.86000 RON
2000 CHF10,337.72000 RON
5000 CHF25,844.30000 RON
10000 CHF51,688.60000 RON