78000000 Rupee Nepal sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NPR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

₨1.000 NPR = ₩10.41 KRW

Mid-market exchange rate at 05:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi NPR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.40700 KRW
5 NPR52.03500 KRW
10 NPR104.07000 KRW
20 NPR208.14000 KRW
50 NPR520.35000 KRW
100 NPR1040.70000 KRW
250 NPR2601.75000 KRW
500 NPR5203.50000 KRW
1000 NPR10407.00000 KRW
2000 NPR20814.00000 KRW
5000 NPR52035.00000 KRW
10000 NPR104070.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1000 KRW96.08960 NPR
2000 KRW192.17920 NPR
5000 KRW480.44800 NPR
10000 KRW960.89600 NPR
20000 KRW1921.79200 NPR
30000 KRW2882.68800 NPR
40000 KRW3843.58400 NPR
50000 KRW4804.48000 NPR
60000 KRW5765.37600 NPR
45000000 KRW4324032.00000 NPR
75000000 KRW7206720.00000 NPR
78000000 KRW7494988.80000 NPR
100000000 KRW9608960.00000 NPR
330000000 KRW31709568.00000 NPR
500000000 KRW48044800.00000 NPR
1800000000 KRW172961280.00000 NPR
1900000000 KRW182570240.00000 NPR
10000000000 KRW960896000.00000 NPR
15200000000 KRW1460561920.00000 NPR
36100000000 KRW3468834560.00000 NPR
45600000000 KRW4381685760.00000 NPR