1.800.000.000 Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

Đổi tiền KRW sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₨0,09568 NPR

Mid-market exchange rate at 00:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang NPR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NPR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1000 KRW95.68070 NPR
2000 KRW191.36140 NPR
5000 KRW478.40350 NPR
10000 KRW956.80700 NPR
20000 KRW1,913.61400 NPR
30000 KRW2,870.42100 NPR
40000 KRW3,827.22800 NPR
50000 KRW4,784.03500 NPR
60000 KRW5,740.84200 NPR
45000000 KRW4,305,631.50000 NPR
75000000 KRW7,176,052.50000 NPR
78000000 KRW7,463,094.60000 NPR
100000000 KRW9,568,070.00000 NPR
330000000 KRW31,574,631.00000 NPR
500000000 KRW47,840,350.00000 NPR
1800000000 KRW172,225,260.00000 NPR
1900000000 KRW181,793,330.00000 NPR
10000000000 KRW956,807,000.00000 NPR
15200000000 KRW1,454,346,640.00000 NPR
36100000000 KRW3,454,073,270.00000 NPR
45600000000 KRW4,363,039,920.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.45140 KRW
5 NPR52.25700 KRW
10 NPR104.51400 KRW
20 NPR209.02800 KRW
50 NPR522.57000 KRW
100 NPR1,045.14000 KRW
250 NPR2,612.85000 KRW
500 NPR5,225.70000 KRW
1000 NPR10,451.40000 KRW
2000 NPR20,902.80000 KRW
5000 NPR52,257.00000 KRW
10000 NPR104,514.00000 KRW