30.000 Rupee Nepal sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NPR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

₨1,000 NPR = ₩10,39 KRW

Mid-market exchange rate at 17:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi NPR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.38620 KRW
5 NPR51.93100 KRW
10 NPR103.86200 KRW
20 NPR207.72400 KRW
50 NPR519.31000 KRW
100 NPR1,038.62000 KRW
250 NPR2,596.55000 KRW
500 NPR5,193.10000 KRW
1000 NPR10,386.20000 KRW
2000 NPR20,772.40000 KRW
5000 NPR51,931.00000 KRW
10000 NPR103,862.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1000 KRW96.28170 NPR
2000 KRW192.56340 NPR
5000 KRW481.40850 NPR
10000 KRW962.81700 NPR
20000 KRW1,925.63400 NPR
30000 KRW2,888.45100 NPR
40000 KRW3,851.26800 NPR
50000 KRW4,814.08500 NPR
60000 KRW5,776.90200 NPR
45000000 KRW4,332,676.50000 NPR
75000000 KRW7,221,127.50000 NPR
78000000 KRW7,509,972.60000 NPR
100000000 KRW9,628,170.00000 NPR
330000000 KRW31,772,961.00000 NPR
500000000 KRW48,140,850.00000 NPR
1800000000 KRW173,307,060.00000 NPR
1900000000 KRW182,935,230.00000 NPR
10000000000 KRW962,817,000.00000 NPR
15200000000 KRW1,463,481,840.00000 NPR
36100000000 KRW3,475,769,370.00000 NPR
45600000000 KRW4,390,445,520.00000 NPR