1 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NOK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 NOK = $0,6837 HKD

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi NOK sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Hồng Kông
1 NOK0.68372 HKD
5 NOK3.41861 HKD
10 NOK6.83722 HKD
20 NOK13.67444 HKD
50 NOK34.18610 HKD
100 NOK68.37220 HKD
250 NOK170.93050 HKD
500 NOK341.86100 HKD
1000 NOK683.72200 HKD
2000 NOK1,367.44400 HKD
5000 NOK3,418.61000 HKD
10000 NOK6,837.22000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Na Uy
100 HKD146.25800 NOK
200 HKD292.51600 NOK
300 HKD438.77400 NOK
500 HKD731.29000 NOK
1000 HKD1,462.58000 NOK
2000 HKD2,925.16000 NOK
2500 HKD3,656.45000 NOK
3000 HKD4,387.74000 NOK
4000 HKD5,850.32000 NOK
5000 HKD7,312.90000 NOK
10000 HKD14,625.80000 NOK
20000 HKD29,251.60000 NOK