1.500 Yên Nhật sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền JPY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang KRW
1 JPY = 9,26024 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc | |
---|---|
100 JPY | 926.02400 KRW |
1000 JPY | 9,260.24000 KRW |
1500 JPY | 13,890.36000 KRW |
2000 JPY | 18,520.48000 KRW |
3000 JPY | 27,780.72000 KRW |
5000 JPY | 46,301.20000 KRW |
5400 JPY | 50,005.29600 KRW |
10000 JPY | 92,602.40000 KRW |
15000 JPY | 138,903.60000 KRW |
20000 JPY | 185,204.80000 KRW |
25000 JPY | 231,506.00000 KRW |
30000 JPY | 277,807.20000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật | |
---|---|
1 KRW | 0.10799 JPY |
5 KRW | 0.53995 JPY |
10 KRW | 1.07989 JPY |
20 KRW | 2.15978 JPY |
50 KRW | 5.39945 JPY |
100 KRW | 10.79890 JPY |
250 KRW | 26.99725 JPY |
500 KRW | 53.99450 JPY |
1000 KRW | 107.98900 JPY |
2000 KRW | 215.97800 JPY |
5000 KRW | 539.94500 JPY |
10000 KRW | 1,079.89000 JPY |
20000 KRW | 2,159.78000 JPY |
30000 KRW | 3,239.67000 JPY |
40000 KRW | 4,319.56000 JPY |
50000 KRW | 5,399.45000 JPY |