Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

100 krw
12 jpy

₩1,000 KRW = ¥0,1152 JPY

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật
1 KRW0.11516 JPY
5 KRW0.57581 JPY
10 KRW1.15161 JPY
20 KRW2.30322 JPY
50 KRW5.75805 JPY
100 KRW11.51610 JPY
250 KRW28.79025 JPY
500 KRW57.58050 JPY
1000 KRW115.16100 JPY
2000 KRW230.32200 JPY
5000 KRW575.80500 JPY
10000 KRW1,151.61000 JPY
20000 KRW2,303.22000 JPY
30000 KRW3,454.83000 JPY
40000 KRW4,606.44000 JPY
50000 KRW5,758.05000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc
100 JPY868.34900 KRW
1000 JPY8,683.49000 KRW
1500 JPY13,025.23500 KRW
2000 JPY17,366.98000 KRW
3000 JPY26,050.47000 KRW
5000 JPY43,417.45000 KRW
5400 JPY46,890.84600 KRW
10000 JPY86,834.90000 KRW
15000 JPY130,252.35000 KRW
20000 JPY173,669.80000 KRW
25000 JPY217,087.25000 KRW
30000 JPY260,504.70000 KRW