Lev Bungari sang Yên Nhật
Đổi tiền BGN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BGN sang JPY
1 BGN = 82,03530 JPY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lev Bungari
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Yên Nhật | |
---|---|
1 BGN | 82.03530 JPY |
5 BGN | 410.17650 JPY |
10 BGN | 820.35300 JPY |
20 BGN | 1,640.70600 JPY |
50 BGN | 4,101.76500 JPY |
100 BGN | 8,203.53000 JPY |
250 BGN | 20,508.82500 JPY |
500 BGN | 41,017.65000 JPY |
1,000 BGN | 82,035.30000 JPY |
2,000 BGN | 164,070.60000 JPY |
5,000 BGN | 410,176.50000 JPY |
10,000 BGN | 820,353.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lev Bungari | |
---|---|
100 JPY | 1.21899 BGN |
1,000 JPY | 12.18990 BGN |
1,500 JPY | 18.28485 BGN |
2,000 JPY | 24.37980 BGN |
3,000 JPY | 36.56970 BGN |
5,000 JPY | 60.94950 BGN |
5,400 JPY | 65.82546 BGN |
10,000 JPY | 121.89900 BGN |
15,000 JPY | 182.84850 BGN |
20,000 JPY | 243.79800 BGN |
25,000 JPY | 304.74750 BGN |
30,000 JPY | 365.69700 BGN |