Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
20 Won Hàn Quốc sang Yên Nhật
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật | |
---|---|
1 KRW | 0.11531 JPY |
5 KRW | 0.57655 JPY |
10 KRW | 1.15309 JPY |
20 KRW | 2.30618 JPY |
50 KRW | 5.76545 JPY |
100 KRW | 11.53090 JPY |
250 KRW | 28.82725 JPY |
500 KRW | 57.65450 JPY |
1000 KRW | 115.30900 JPY |
2000 KRW | 230.61800 JPY |
5000 KRW | 576.54500 JPY |
10000 KRW | 1,153.09000 JPY |
20000 KRW | 2,306.18000 JPY |
30000 KRW | 3,459.27000 JPY |
40000 KRW | 4,612.36000 JPY |
50000 KRW | 5,765.45000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc | |
---|---|
100 JPY | 867.23500 KRW |
1000 JPY | 8,672.35000 KRW |
1500 JPY | 13,008.52500 KRW |
2000 JPY | 17,344.70000 KRW |
3000 JPY | 26,017.05000 KRW |
5000 JPY | 43,361.75000 KRW |
5400 JPY | 46,830.69000 KRW |
10000 JPY | 86,723.50000 KRW |
15000 JPY | 130,085.25000 KRW |
20000 JPY | 173,447.00000 KRW |
25000 JPY | 216,808.75000 KRW |
30000 JPY | 260,170.50000 KRW |