50.000 Euro sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

€1,000 EUR = ₩1.578 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Won Hàn Quốc
1 EUR1,578.31000 KRW
5 EUR7,891.55000 KRW
10 EUR15,783.10000 KRW
20 EUR31,566.20000 KRW
50 EUR78,915.50000 KRW
100 EUR157,831.00000 KRW
250 EUR394,577.50000 KRW
500 EUR789,155.00000 KRW
1,000 EUR1,578,310.00000 KRW
2,000 EUR3,156,620.00000 KRW
5,000 EUR7,891,550.00000 KRW
10,000 EUR15,783,100.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Euro
1,000 KRW0.63359 EUR
2,000 KRW1.26718 EUR
5,000 KRW3.16795 EUR
10,000 KRW6.33589 EUR
20,000 KRW12.67178 EUR
30,000 KRW19.00767 EUR
40,000 KRW25.34356 EUR
50,000 KRW31.67945 EUR
60,000 KRW38.01534 EUR
45,000,000 KRW28,511.50500 EUR
75,000,000 KRW47,519.17500 EUR
78,000,000 KRW49,419.94200 EUR
100,000,000 KRW63,358.90000 EUR
330,000,000 KRW209,084.37000 EUR
500,000,000 KRW316,794.50000 EUR
1,800,000,000 KRW1,140,460.20000 EUR
1,900,000,000 KRW1,203,819.10000 EUR
10,000,000,000 KRW6,335,890.00000 EUR
15,200,000,000 KRW9,630,552.80000 EUR
36,100,000,000 KRW22,872,562.90000 EUR
45,600,000,000 KRW28,891,658.40000 EUR