500.000.000 Krone Đan Mạch sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền DKK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 DKK = ₩201,4 KRW

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi DKK sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Won Hàn Quốc
1 DKK201.39200 KRW
5 DKK1,006.96000 KRW
10 DKK2,013.92000 KRW
20 DKK4,027.84000 KRW
50 DKK10,069.60000 KRW
100 DKK20,139.20000 KRW
250 DKK50,348.00000 KRW
500 DKK100,696.00000 KRW
1000 DKK201,392.00000 KRW
2000 DKK402,784.00000 KRW
5000 DKK1,006,960.00000 KRW
10000 DKK2,013,920.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Đan Mạch
1000 KRW4.96543 DKK
2000 KRW9.93086 DKK
5000 KRW24.82715 DKK
10000 KRW49.65430 DKK
20000 KRW99.30860 DKK
30000 KRW148.96290 DKK
40000 KRW198.61720 DKK
50000 KRW248.27150 DKK
60000 KRW297.92580 DKK
45000000 KRW223,444.35000 DKK
75000000 KRW372,407.25000 DKK
78000000 KRW387,303.54000 DKK
100000000 KRW496,543.00000 DKK
330000000 KRW1,638,591.90000 DKK
500000000 KRW2,482,715.00000 DKK
1800000000 KRW8,937,774.00000 DKK
1900000000 KRW9,434,317.00000 DKK
10000000000 KRW49,654,300.00000 DKK
15200000000 KRW75,474,536.00000 DKK
36100000000 KRW179,252,023.00000 DKK
45600000000 KRW226,423,608.00000 DKK